Có 2 kết quả:
柠檬酸循环 níng méng suān xún huán ㄋㄧㄥˊ ㄇㄥˊ ㄙㄨㄢ ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄢˊ • 檸檬酸循環 níng méng suān xún huán ㄋㄧㄥˊ ㄇㄥˊ ㄙㄨㄢ ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄢˊ
Từ điển Trung-Anh
(1) citric acid cycle
(2) Krebs cycle
(3) tricarboxylic acid cycle
(2) Krebs cycle
(3) tricarboxylic acid cycle
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) citric acid cycle
(2) Krebs cycle
(3) tricarboxylic acid cycle
(2) Krebs cycle
(3) tricarboxylic acid cycle
Bình luận 0